Có 3 kết quả:

佩剑 pèi jiàn ㄆㄟˋ ㄐㄧㄢˋ佩劍 pèi jiàn ㄆㄟˋ ㄐㄧㄢˋ配件 pèi jiàn ㄆㄟˋ ㄐㄧㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) sword
(2) (fencing) saber

Bình luận 0

pèi jiàn ㄆㄟˋ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) component
(2) part
(3) fitting
(4) accessory
(5) replacement part

Bình luận 0