Có 3 kết quả:
佩剑 pèi jiàn ㄆㄟˋ ㄐㄧㄢˋ • 佩劍 pèi jiàn ㄆㄟˋ ㄐㄧㄢˋ • 配件 pèi jiàn ㄆㄟˋ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sword
(2) (fencing) saber
(2) (fencing) saber
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sword
(2) (fencing) saber
(2) (fencing) saber
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) component
(2) part
(3) fitting
(4) accessory
(5) replacement part
(2) part
(3) fitting
(4) accessory
(5) replacement part
Bình luận 0